Characters remaining: 500/500
Translation

emissary vein

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "emissary vein" (tĩnh mạch liên lạc) được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu y học. Đây một loại tĩnh mạch nhỏ giúp kết nối hệ thống tĩnh mạch trong não với tĩnh mạchngoài sọ, cho phép lưu thông máu giữa hai khu vực này.

Định nghĩa
  • Emissary vein: Tĩnh mạch liên lạc, mạch máu chức năng kết nối giữa các tĩnh mạch trong hộp sọ các tĩnh mạchngoài hộp sọ.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The emissary veins help to drain blood from the skull." (Tĩnh mạch liên lạc giúp thoát máu từ hộp sọ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the surgical procedure, the surgeon had to be careful not to damage the emissary veins, as they play a crucial role in maintaining cerebral circulation." (Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ phải cẩn thận không làm tổn thương các tĩnh mạch liên lạc, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì lưu thông máu não.)
Các biến thể từ gần giống
  • Emissary: tính từ có nghĩa "cử đi" hoặc "gửi đi", thường được dùng trong ngữ cảnh ngoại giao hoặc truyền thông.
  • Vein: danh từ có nghĩa "tĩnh mạch", có thể được sử dụng để chỉ các mạch máu khác trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa
  • Venous channel (kênh tĩnh mạch): Có thể được coi một thuật ngữ tương tự để chỉ một con đường dẫn máu.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Blood flow: Lưu thông máu. dụ: "Proper blood flow is essential for organ function."
  • Cerebral circulation: Lưu thông máu não. dụ: "Disruptions in cerebral circulation can lead to serious health issues."
Lưu ý

Mặc dù "emissary vein" một định nghĩa rất cụ thể trong lĩnh vực y học, nhưng không nhiều thành ngữ hay cụm từ thông dụng liên quan đến trong tiếng Anh. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn.

Noun
  1. tĩnh mạch liên lạc

Comments and discussion on the word "emissary vein"