Từ tiếng Anh "emissary vein" (tĩnh mạch liên lạc) được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu và y học. Đây là một loại tĩnh mạch nhỏ giúp kết nối hệ thống tĩnh mạch trong não với tĩnh mạch ở ngoài sọ, cho phép lưu thông máu giữa hai khu vực này.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"During the surgical procedure, the surgeon had to be careful not to damage the emissary veins, as they play a crucial role in maintaining cerebral circulation." (Trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ phải cẩn thận không làm tổn thương các tĩnh mạch liên lạc, vì chúng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì lưu thông máu não.)
Các biến thể và từ gần giống
Emissary: Là tính từ có nghĩa là "cử đi" hoặc "gửi đi", thường được dùng trong ngữ cảnh ngoại giao hoặc truyền thông.
Vein: Là danh từ có nghĩa là "tĩnh mạch", có thể được sử dụng để chỉ các mạch máu khác trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa
Các cụm từ và thành ngữ liên quan
Blood flow: Lưu thông máu. Ví dụ: "Proper blood flow is essential for organ function."
Cerebral circulation: Lưu thông máu não. Ví dụ: "Disruptions in cerebral circulation can lead to serious health issues."
Lưu ý
Mặc dù "emissary vein" có một định nghĩa rất cụ thể trong lĩnh vực y học, nhưng không có nhiều thành ngữ hay cụm từ thông dụng liên quan đến nó trong tiếng Anh. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên môn.